Thực đơn
Hệ đếm tiếng Việt Số cơ bảnNhững điều cơ bản của hệ thống chữ số ở Việt Nam:
Bảng dưới đây là tổng quan về hệ chữ số Việt Nam; đối với mỗi số, cách sử dụng phổ biến hơn được đánh dấu màu xanh; trường hợp có sự khác biệt phương ngữ miền Bắc và miền Nam được phân biệt trong cột ghi chú.
Số | Thuần Việt | Hán Việt | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Chữ Quốc ngữ | Chữ Nôm | Chữ Quốc ngữ | chữ Hán | ||
0 | không | (không có, mượn 空 bên chữ Hán) | linh, không | 〇(零) 空 | 〇 là "ăn theo" số 0 của chữ số Ả rập, trước kia nó không tồn tại trong bộ chữ Hán. 零 (linh) nghĩa gốc là "lẻ", 空 (không) nghĩa gốc là "trống rỗng". |
1 | một | 𠬠 | nhất | 一(壹) | Trong hệ thống số thứ tự, thứ 1 thường đọc là "thứ nhất" thay vì "thứ một". Với các số lớn từ 2 chữ số trở lên (trừ 11), âm "một" thường được đọc chệch thành "mốt" vì thuận miệng hơn. |
2 | hai | 𠄩 | nhị | 二(貳) | Trong hệ thống số thứ tự, "thứ hai" đôi khi đọc thành "thứ nhì". Âm "nhì" là đọc chệch từ "nhị" (二) vì thuận miệng hơn. |
3 | ba | 𠀧 | tam | 三(叄) | |
4 | bốn | 𦊚 | tứ | 四(肆) | Trong hệ thống số thứ tự và các số lớn từ 2 chữ số trở lên (trừ 14), số 4 ở hàng đơn vị thường được đọc chệch từ "tứ" (四) thành "tư" vì thuận miệng hơn |
5 | năm | 𠄼 | ngũ | 五(伍) | Trong phương ngữ miền Bắc, số 5 có thể được phát âm là "lăm" (𠄻) khi đứng hàng đơn vị của một số có 2 chữ số trở lên, để tránh đồng âm với "năm" (𢆥) của "năm tháng ngày". |
6 | sáu | 𦒹 | lục | 六(陸) | |
7 | bảy | 𦉱 | thất | 七(柒) | Ở một số địa phương, nó cũng có thể được đọc là "bẩy". |
8 | tám | 𠔭 | bát | 八(捌) | |
9 | chín | 𠃩 | cửu | 九(玖) | |
10 | mười | 𨒒 | thập | 十(拾) | Các bội số x2 đến x9 của 10 thường được đọc chệch "mười" thành "mươi". |
100 | trăm, một trăm | 𤾓, 𠬠𤾓 | bách | 百(佰) | Từ Hán Việt "bách/百" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định, ít khi được sử dụng trong sinh hoạt. Ví dụ: "Bách phát bách trúng /百發百中". |
1.000 | nghìn (ngàn), một nghìn (ngàn) | 𠦳, 𠬠𠦳 | thiên | 千(仟) | Từ Hán Việt "thiên/千" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định, ít khi được sử dụng trong sinh hoạt, tuy nhiên vẫn được dùng trong một số lĩnh vực, ngành nghề, như đếm gạch trong xây dựng. Ví dụ: "thiên kim/千金" |
10.000 | mười nghìn (ngàn) | 𨒒𠦳 | vạn, một vạn | 萬, 𠬠萬 | Từ "một/𠬠" trong "một vạn/𠬠萬" là từ thuần Việt. |
100.000 | trăm nghìn (ngàn), một trăm nghìn (ngàn) | 𤾓𠦳, 𠬠𤾓𠦳 | mười vạn[1] | 億, 𠬠億, 𨒒萬 | Từ "mười/𨒒" và "một/𠬠" trong "mười vạn/𨒒萬" và "một ức/𠬠億" là từ thuần Việt. |
1.000.000 | (không có) | (không có) | triệu, một triệu, một trăm vạn[2] | 兆, 𠬠兆, 𠬠𤾓萬 | Từ "một/𠬠" và "trăm/𤾓" trong "một triệu/𠬠兆" và "một trăm vạn/𠬠𤾓萬" là từ thuần Việt. |
10.000.000 | (sử dụng pha trộn Hán Việt và thuần Việt) | (sử dụng pha trộn Hán Việt và thuần Việt) | mười triệu | 𨒒兆 | Từ "mười/𨒒" trong "mười triệu/𨒒兆" là từ thuần Việt. |
100.000.000 | (sử dụng pha trộn Hán Việt và thuần Việt) | (sử dụng pha trộn Hán Việt và thuần Việt) | trăm triệu, một ức | 𤾓兆 | Từ "trăm/𤾓" trong "trăm triệu/𤾓兆" là từ thuần Việt. |
1.000.000.000 | (không có) | (không có) | tỷ | 秭[3] |
Thực đơn
Hệ đếm tiếng Việt Số cơ bảnLiên quan
Hệ Mặt Trời Hệ miễn dịch Hệ sinh thái Hệ điều hành Hệ thống giao thông Việt Nam Hệ đo lường quốc tế Hệ động vật Việt Nam Hệ nhị phân Hệ thống nội màng Hệ khứu giácTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hệ đếm tiếng Việt http://vietnamtudien.org/hanviet/hv_timchu.php?uni...